PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN ( thực hiện từ 28/1/2013)
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
STT | Họ và Tên | Phân công chuyên môn | Số tiết |
1 | Hứa Thị Ánh | Sinh 8A, 8B, 8C, 9A, 9B) | 10 |
2 | Nguyễn Thị Biên | Văn ( 6A,6C, 8B): 12T; CN 8B: 4T,HĐNG 8B: 0,5T | 16,,5 |
3 | Phạm Văn Bình | TD (6D, 7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B) | 18 |
4 | Hoàng Bích Diệp | CNghệ (7A,7B) : 4T+ NNgữ (7A,B,C): 9T; CN 7B: 4T ; HĐNG : 0,5T | 17,5 |
5 | Trần Thị Dinh | Toán (6C,9A,9B) : 12T ; CN 6C : 4T ; HĐNG 6C : 0,5T | 16,5 |
6 | Hoàng Thế Hải | Tin (7C, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B): 12T; Toán 6A: 4T | 16 |
7 | Trần Thu Hằng | Toán (8A,B,C): 12T; CN8A: 4T, HĐNG 8A: 0,5T, Phụ trách phòng học bộ môn Lý-C. Nghệ: 3T | 19,5 |
8 | Nguyễn Vân Hoa | Toán (7A,B,C) : 12T ; CN 7A : 4T ; HĐNG 7A : 0,5T; , Phụ trách phòng học bộ môn Tin học: 3T | 19,5 |
9 | Nguyễn Thái Học | CNghệ (8A,B,C): 6T + Địa (6A): 1T + Hoá (8B, 8C, 9A,B) : 8T ; Phụ trách phòng học bộ môn Sinh- Hóa : 3T | 18 |
10 | Trần Thanh Huyền | Văn (9A,B): 10T; CN9A: 4T; HĐNG 9A: 0,5T ; HN 9A ; Trưởng ban TT : 2T ; S ử 8A: 1T | 18 |
11 | Nguyễn Hà Liễu | Lý (6A,B,C,D, 7A,B,C, 8A,B,,C, 9A,B): 14T, TTCM : 3T | 17 |
12 | Ngô Thị Thùy Linh | Hoá (8A): 2T + Tin (6A, 6B, 6C, 6D, 7A, 7B): 12T | 14 |
13 | Vũ Thị Nhung | Văn (6B,D, 7A) : 12T ; CTCĐ : 3T ; CN 6B : 4T | 19 |
14 | Phạm Thị Phú | NNgữ (6B,C,D, 9A,B) : 13T ; CN 6D : 4T ; HĐNG 6D : 0,5T ; | 17,5 |
15 | Lê Văn Phúc | MT (6A,B,C,D, 7A,B,C, 8A,B,C):10T; CNghệ (6A,B,C): 6T | 16 |
16 | Nguyễn Thị Quyền | Sử (9A,B, 8B,C): 6T + Văn (7B,C): 8T; CN 7C:4T; HĐNG: 0,5T | 18,5 |
17 | Nguyễn Lệ Thanh | CNghệ (9A, 9B) : 2T, TPT Đội; CN 9B: 4T; HĐNG 9B; 0,5T, HN 9B | 17 |
18 | Vương Thị Thu | NNgữ (6A, 8A, 8B, 8C): 12T; CN 6A: 4T; HĐNG 6A: 0,5T, Phụ trách phòng học bộ môn Tiếng Anh (3T) | 19,5 |
19 | Trần Thanh Thư | CNghệ (6D) + TD (6A, 6B, 6C) | 8 |
20 | Nguyễn Thị Vân | Địa (6C, 6D, 7A,B,C, 8A,B,C, 9A,B) : 16T | 16 |
21 | Lê Thị Vụ | Văn (8A,C) :8T ; TTCM : 3T ;CN 8C : 4T; HĐNG 8C: 0,5T ; Sử (6C,D): 2T | 17,5 |
22 | Dương Thế Vững | Nhạc (6A,B,C,D, 7A,B,C, 8A,B,C, 9A,B): 12T; C nghệ 7C: 2T | 14 |
23 | Nguyễn Thị Sen | Sinh (6A, 6B, 6C,6D, 7A, 7B, 7C), Địa 6A: 1T | 15 |
24 | Bùi Thị Thu Thủy | HP; Toán 6D: 4T | 4 |
25 | Nguyễn Thị Hiên | Sử (6A,B): 2T ; Sử (7A,7B, 7C) : 6T | 8 |
26 | Nguyễn Thị Lương | GDCD (6A,B,C,D,7A,B,C,8A,B,C,9A,B): 12T; TKHĐ: 2T, Con nhỏ:3T; HĐNG 6B | 17,5 |
27 | Nguyễn Thị Nhung | Toán 6B : 4T ; TTHTCĐ | 4 |
28 | Hoàng Ánh Tuyết | Dạy thay |
|