Phân công giảng dạy
STT | Họ và Tên | Phân công chuyên môn | Số tiết |
1 | Hứa Thị Ánh | Sinh (6D, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B) | 12 |
2 | Nguyễn Thị Biên | Sử (8A, 8B, 8C): 6T + Văn ( 6A, 8B): 8T; CN 8B: 4T, HĐNG 8B: 0,5T | 18,,5 |
3 | Phạm Văn Bình | TD (6D, 7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B) | 18 |
4 | Hoàng Bích Diệp | CNghệ (7A,B, C) : 3T+ NNgữ (7A,B,C): 9T; CN 7B: 4T ; HĐNG : 0,5T | 16,5 |
5 | Trần Thị Dinh | CNghệ (6C): 2T + Toán (6B,C,D) : 12T ; CN 6C : 4T ; HĐNG 6C : 0,5T | 18,5 |
6 | Vương Quốc Đảm | Toán (8C, 9A,B): 12T; Phụ trách phòng học Tin học: 3T; TTCM: 3T | 18 |
7 | Hoàng Thế Hải | Tin (7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B) | 16 |
8 | Trần Thu Hằng | Toán (6A, 8A,B): 12T; CN8A: 4T, HĐNG 8A: 0,5T, Phụ trách phòng học bộ môn Lý-C. Nghệ: 3T | 19,5 |
9 | Nguyễn Vân Hoa | CNghệ (6B): 2T + Toán (7A,B,C) : 12T ; CN 7A : 4T ; HĐNG 7A : 0,5T | 18,5 |
10 | Nguyễn Thái Học | CNghệ (8A,B,C): 3T + Địa (6A,B,C): 3T + Hoá (8C, 9A,B) : 6T ; Phụ trách phòng học bộ môn Sinh- Hóa : 3T | 15 |
11 | Trần Thanh Huyền | Văn (9A,B): 10T; CN9A: 4T; HĐNG 9A: 0,5T ; HN 9A ; Trưởng ban TT : 2T | 17 |
12 | Nguyễn Hà Liễu | Lý (6A,B,C,D, 7A,B,C, 8A,B,,C, 9A,B): 14T, Con nhỏ:3T | 17 |
13 | Ngô Thị Thùy Linh | Hoá (8A, 8B) + Tin (6A, 6B, 6C, 6D) | 12 |
14 | Vũ Thị Nhung | Văn (6B,C,D) : 12T ; CTCĐ : 3T ; CN 6B : 4T, HĐNG : 0,5 | 19,5 |
15 | Phạm Thị Phú | GDCD (6D): 1T + NNgữ (6C,D, 9A,,B) : 10T ; CN 6D : 4T ; HĐNG 6D : 0,5T ; Phụ trách phòng học bộ môn Tiếng Anh : 3T | 18,5 |
16 | Lê Văn Phúc | GDCD (6A, 6B, 6C, 8A, 8B, 8C) + MT (6A, 6B, 6C, 6D, 7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B) | 18 |
17 | Nguyễn Thị Quyền | Sử (9A,B): 2T + Văn (7A,B,C): 12T; CN 7C:4T; HĐNG: 0,5T | 18,5 |
18 | Nguyễn Lệ Thanh | CNghệ (9A, 9B) : 2T, TPT Đội; CN 9B: 4T; HĐNG 9B; 0,5T, HN 9B | 17 |
19 | Vương Thị Thu | NNgữ (6A, 8A, 8B, 8C): 12T; CN 6A: 4T; HĐNG 6A: 0,5T | 16,5 |
20 | Trần Thanh Thư | CNghệ (6D) + TD (6A, 6B, 6C) | 8 |
21 | Nguyễn Thị Vân | Địa (6D, 7A,B,C, 8A,B,C, 9A,B) : 14T; con nhỏ: 3T | 17 |
22 | Lê Thị Vụ | Văn (8A, 8C) :8T ; TKHĐ :2T ; TTCM : 3T ;CN 8C 4T; HĐNG 8C : 0,5T Sử (6C,D): 2T | 19,5 |
23 | Dương Thế Vững | GDCD (7A, 7B, 7C, 9A, 9B) + Nhạc (6A, 6B, 6C, 6D, 7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C) | 15 |
24 | Vũ Thị Yến | Sinh (6A, 6B, 6C, 7A, 7B, 7C) | 12 |
25 | Bùi Thị Thu Thủy | HP; CNghệ 6A: 2T | 2 |
26 | Nguyễn Thị Hiên | Sử (6A,B): 2T ; Sử (7A,7B, 7C) : 6 | 8 |
27 | Nguyễn Thị Thảo | NNgữ 6B | 3 |
28 | Hoàng Ánh Tuyết | Dạy thay |