Phân công chuyên môn (thực hiện từ 15/8/2014)
STT | Họ và Tên | Kiêm nhiệm | Phân công chuyên môn | Số tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Thị Bích B.Diệp | GVCN 6A | NNgữ (6A, 6B, 6C, 7C), con nhỏ | 19.5 |
2 | Nguyễn thị Biên |
| Sử (7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C, 8D) | 14 |
3 | Phạm Văn Bình |
| Thể (7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C, 8D, 9A, 9B) | 18 |
4 | Trần Thị Dinh | GVCN 8C | Toán (8C, 9A, 9B) | 16.5 |
5 | Trần Thu Hằng | GVCN 6B | Toán (6B, 8A, 8B) | 16.5 |
6 | Nguyễn Thái Học |
| CNghệ (8A, 8D) + Hoá (8A, 8B, 8C, 8D, 9A, 9B) | 16 |
7 | Trần Thanh Huyền | GVCN 7A | Văn (7A, 7B, 8C) | 16.5 |
8 | Nguyễn Hà Liễu |
| CNghệ (9A, 9B) + Lý (6A, 6B, 6C, 7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C, 8D, 9A, 9B) | 16 |
9 | Nguyễn Thị Lương | GVCN 7B, TKHĐ | GDCD (6A, 6B, 6C, 7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C, 8D, 9A, 9B) | 19.5 |
10 | Đặng Thị Thu |
| CNghệ (6B) + Sinh (6A, 6B, 6C, 7A, 7B, 7C, 8B) | 16 |
11 | Nguyễn Ngọc N.Diệp |
| Văn (6A, 6B, 6C, 8A) | 16 |
12 | Nguyễn Thị Nhung | TTHTCĐ | CNghệ (7A, 7B, 7C) | 6 |
13 | Phạm Thị Phú | GVCN 8D, TT KHXH | NNgữ (8C, 8D, 9A, 9B) | 17.5 |
14 | Lê Văn Phúc |
| MT (6A, 6B, 6C, 7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C, 8D, 9A, 9B) + Thể (6B, 6C) | 16 |
15 | Nguyễn Thị Quyền | GVCN 9A | Sử (6A, 6B, 6C, 9A, 9B) + Văn (9A, 9B) | 19.5 |
16 | Nguyễn Thị Sen | GVCN 9B, TT KHTN | Sinh (8A, 8C, 8D, 9A, 9B) | 17.5 |
17 | Hà Thanh T.Hoa | GVNN 6C | CNghệ (6C) + Toán (6A, 6C) | 14.5 |
18 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | GVCN 7C | Tin (6B, 6C) + Toán (7C, 8D) | 16.5 |
19 | Vương Thị Thu | GVCN 8A | NNgữ (7A, 7B, 8A, 8B) | 16.5 |
20 | Trương Khắc Toàn |
| Tin (6A, 7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C, 8D, 9A, 9B) | 20 |
21 | Nguyễn Vân V.Hoa |
| CNghệ (6A, 8B, 8C) + Toán (7A, 7B), con nhỏ | 17 |
22 | Vũ Thị V.Nhung | GVCN 8B, CTCĐ | Văn (7C, 8B, 8D) | 19.5 |
23 | Nguyễn Thu Vân |
| Địa (6A, 6B, 6C, 7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C, 8D, 9A, 9B) | 17 |
24 | Dương Thế Vững |
| Nhạc (6A, 6B, 6C, 7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C, 8D) + Thể (6A) | 12 |